Có 2 kết quả:

落地 luò dì ㄌㄨㄛˋ ㄉㄧˋ落第 luò dì ㄌㄨㄛˋ ㄉㄧˋ

1/2

luò dì ㄌㄨㄛˋ ㄉㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to fall to the ground
(2) to be set on the ground
(3) to reach to the ground
(4) to be born
(5) (of a plane) to land

luò dì ㄌㄨㄛˋ ㄉㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to fail an exam