Có 2 kết quả:
落地 luò dì ㄌㄨㄛˋ ㄉㄧˋ • 落第 luò dì ㄌㄨㄛˋ ㄉㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fall to the ground
(2) to be set on the ground
(3) to reach to the ground
(4) to be born
(5) (of a plane) to land
(2) to be set on the ground
(3) to reach to the ground
(4) to be born
(5) (of a plane) to land
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to fail an exam
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0